舌
した「THIỆT」
Lưỡi
舌
が〜(と)する
Lưỡi bị phòng rộp lên .
舌
のもつれるような
語句
Câu cú làm líu cả lưỡi
舌
で
虫歯
をいじる
Lấy lưỡi chạm vào cái răng sâu .
☆ Danh từ
Lưỡi.
舌
が〜(と)する
Lưỡi bị phòng rộp lên .
舌
のもつれるような
語句
Câu cú làm líu cả lưỡi
舌
で
虫歯
をいじる
Lấy lưỡi chạm vào cái răng sâu .

Từ đồng nghĩa của 舌
noun