舞台に立つ
ぶたいにたつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Đứng trên vũ đài

Bảng chia động từ của 舞台に立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舞台に立つ/ぶたいにたつつ |
Quá khứ (た) | 舞台に立った |
Phủ định (未然) | 舞台に立たない |
Lịch sự (丁寧) | 舞台に立ちます |
te (て) | 舞台に立って |
Khả năng (可能) | 舞台に立てる |
Thụ động (受身) | 舞台に立たれる |
Sai khiến (使役) | 舞台に立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舞台に立つ |
Điều kiện (条件) | 舞台に立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 舞台に立て |
Ý chí (意向) | 舞台に立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 舞台に立つな |
舞台に立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舞台に立つ
舞台 ぶたい
bệ
舞い立つ まいたつ
(hàng không) bay vút lên
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
前舞台 まえぶたい ぜんぶたい
sân khấu có tấm chắn rộng
表舞台 おもてぶたい
sân khấu phía trước, sân khấu trung tâm (chính trị, v.v.)
舞台裏 ぶたいうら
đằng sau sân khấu
舞台劇 ぶたいげき
kịch sân khấu.
初舞台 はつぶたい
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng