Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舞鴫文殊堂
文殊 もんじゅ
tính khôn ngoan siêu việt
舞文 ぶぶん
clever use of words to advance an argument, tricky manipulation of law
鴫 しぎ
chim dẽ giun
文殊様 もんじゅさま
Bồ tát
特殊文字 とくしゅもじ
kí tự đặc biệt
文殊菩薩 もんじゅぼさつ
Văn Thù Bồ Tát - vị bồ tát đại diện cho trí tuệ
鴫鰻 しぎうなぎ シギウナギ
cá chình mỏ dẽ mảnh
玉鴫 たましぎ タマシギ
con chim choi choi (chân dài, đuôi ngắn, sống gần bờ biển)