Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
舟 ふね
tàu; thuyền.
券 けん
bản
舟鴨 ふながも フナガモ
Tachyeres brachypterus (một loài chim trong họ Vịt)
龍舟 りゅうふね
thuyền rồng
舟形 ふながた せんけい
hình thuyền
箱舟 はこぶね はこふね
con thuyền