Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包丁 ほうちょう
con dao
舟行 しゅうこう
thuyền đi lại
包丁者 ほうちょうじゃ
con dao phay
鮪包丁 まぐろぼうちょう
dao cắt cá ngừ
洋包丁 ようぼうちょう
dao phương Tây
和包丁 わぼうちょう
dao Nhật
包丁師 ほうちょうし
cook, chef
包丁人 ほうちょうにん