Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船弁慶 (落語)
弁慶 べんけい
người đàn ông mạnh mẽ
落慶 らっけい
lễ kỉ niệm hoàn thành việc xây dựng một ngôi đền thờ
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
岩弁慶 いわべんけい イワベンケイ
Rhodiola rosea (một loài thực vật có hoa lâu năm trong họ Crassulaceae)
弁慶草 べんけいそう ベンケイソウ
cỏ cảnh thiên
弁慶蟹 べんけいがに ベンケイガニ べんけいかに
grapsoid (anim); cua bể grapsoid
内弁慶 うちべんけい
người khoe khoang khoác lác
ネット弁慶 ネットベンケイ
Anh Hùng bàn phím