Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
船積 ふなつみ
bốc hàng
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
船積港 ふなつみこう
cảng bốc.
船積日 ふなつみび
ngày bốc