船籍証明書
せんせきしょうめいしょ
Giấy chứng nhận quốc tịch tàu.

船籍証明書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船籍証明書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
在籍証明書 ざいせきしょうめいしょ
Giấy chứng nhận tuyển sinh, giấy chứng nhận đăng ký
船級証明書 せんきゅうしょうめいしょ
giấy chứng nhận hạng tàu.
登録証明書(船) とうろくしょうめいしょ(せん)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
証明書 しょうめいしょ
căn cước
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
ワイルドカード証明書 ワイルドカードしょうめいしょ
chứng chỉ ký tự đại diện