艇長
ていちょう「ĐĨNH TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Chỉ huy

Từ đồng nghĩa của 艇長
noun
艇長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 艇長
艇 てい
thuyền
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
艦艇 かんてい
đoàn xe; hạm đội; đàn
艇身 ていしん
chiều dài của tàu
艇首 ていしゅ ていくび
mũi thuyền
競艇 きょうてい
cuộc đua thuyền máy
舟艇 しゅうてい
tàu nhỏ.