Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 艦隊法
艦隊 かんたい
hạm đội
敵艦隊 てきかんたい
hạm đội địch.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
連合艦隊 れんごうかんたい
hạm đội liên hiệp
主力艦隊 しゅりょくかんたい
chính nông cạn
無敵艦隊 むてきかんたい
hạm đội tiếng tây ban nha; hạm đội vô địch
予備艦隊 よびかんたい
dự trữ hạm đội
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac