Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
僧 そう
nhà sư
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
僧と尼僧 そうとにそう
tăng ni.
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
蛮僧 ばんそう
linh mục ngoại quốc, linh mục phương Tây
僧寺 そうじ そうてら
thầy tu tín đồ phật giáo; miếu với một thầy tu cư dân