Các từ liên quan tới 色っぽい女 〜SEXY BABY〜
女っぽい おんなっぽい
Tính khí như con gái, nhu mì thuỳ mị
色っぽい いろっぽい
đa tình; khiêu dâm; gợi khoái lạc; gợi tình; quyến rũ
色女 いろおんな
vợ lẽ, nàng hầu, gái bao
女色 じょしょく にょしょく じょしき
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam