艶めく
つやめく なまめく「DIỄM」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Để đang mê hoặc; để (thì) đẹp

Bảng chia động từ của 艶めく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 艶めく/つやめくく |
Quá khứ (た) | 艶めいた |
Phủ định (未然) | 艶めかない |
Lịch sự (丁寧) | 艶めきます |
te (て) | 艶めいて |
Khả năng (可能) | 艶めける |
Thụ động (受身) | 艶めかれる |
Sai khiến (使役) | 艶めかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 艶めく |
Điều kiện (条件) | 艶めけば |
Mệnh lệnh (命令) | 艶めけ |
Ý chí (意向) | 艶めこう |
Cấm chỉ(禁止) | 艶めくな |
艶めく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 艶めく
艶艶 つやつや
bóng loáng; sáng sủa
艶 えん つや
độ bóng; sự nhẵn bóng
艶艶した つやつやした
sáng sủa; bóng loáng
艶めかしい なまめかしい
quyến rũ, gợi cảm (phụ nữ)
艶めかしい姿 なまめかしいすがた つやめかしいすがた
dáng vẻ quyến rũ, đầy vẻ mê hoặc
幽艶 ゆうえん
xinh đẹp
艶然 えんぜん
mỉm cười ngọt ngào; như nụ cười của người đẹp; duyên dáng
艶麗 えんれい えん れい
diễm lệ, duyên dáng, quyến rủ (vẻ đẹp)