Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 艶容女舞衣
艶容 えんよう つやよう
dáng vẻ xinh đẹp đầy quyến rũ, gợi cảm
巫女舞 みこまい
shrine maiden's ceremonial dance (in kagura)
舞台衣装 ぶたいいしょう
những trang phục (sân khấu)
艶艶 つやつや
bóng loáng; sáng sủa
女歌舞伎 おんなかぶき じょかぶき
kịch kabuki với diễn viên toàn là nữ
艶 えん つや
độ bóng; sự nhẵn bóng
遊女歌舞伎 ゆうじょかぶき
kỹ nữ hát nhạc kịch
艶艶した つやつやした
sáng sủa; bóng loáng