Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一芝居 ひとしばい
1 màn kịch
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一人芝居 ひとりしばい いちにんしばい
kịch một người diễn
辻 つじ
đường phố; crossroad
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.