Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
芥子 けし からし
cây cải.
芥子色 からしいろ からししょく
cây mù tạt
薊芥子 あざみげし アザミゲシ
cà dại hoa vàng
白芥子 しろがらし シロガラシ
Sinapis alba (một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
黒芥子 くろがらし クロガラシ
hạt mù tạt đen
芥子油 からしゆ
dầu mù tạt
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt