Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芦澤泰偉
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
泰 たい タイ
Thailand
芦毛 あしげ
xám (màu lông ngựa)
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
偉 い えら
sự to lớn; tính vĩ đại; sự xuất chúng; sự tráng lệ
泰語 たいご
Người Thái, Tiếng Thái, Thái Lan
日泰 にったい
Nhật Bản và Thái Lan
昌泰 しょうたい
Shōtai (là một tên thời Nhật Bản sau Kanpyō và trước Engi. Thời kỳ này kéo dài nhiều năm từ tháng 4 năm 898 đến tháng 7 năm 901. Vị hoàng đế trị vì là Daigo-tennō)