芬々
ふんぷん
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Mạnh (mùi)

芬々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芬々
俗臭芬々 ぞくしゅうふんぷん
of low taste (vulgar), lacking class
臭気芬々 しゅうきふんぷん
giving off a foul odor, the air being heavy with an offensive smell
俗気芬々 ぞくけふんぷん
of low (vulgar) taste, lacking class
芬 ふん
Phần Lan
芬蘭 フィンランド
nước Phần Lan (Thụy Điển)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua