Các từ liên quan tới 花が咲く 太陽浴びて
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
花が咲く はながさく
hoa nở
花咲く はなさく
nở hoa.
話に花が咲く はなしにはながさく
trò chuyện sôi nổi, trao đổi thú vị
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
花咲蟹 はなさきがに はなさきガニ
cua Hanasaki (không chỉ là một đặc sản chỉ có ở Hokkaido mới có, mà còn đặc biệt bởi mỗi năm chỉ được đánh bắt 1 lần khi mùa thu đến)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
太陽及び地球 たいようおよびちきゅう
mặt trời và trái đất