Các từ liên quan tới 花の駅・片品 花咲の湯
バラのはな バラの花
hoa hồng.
湯の花 ゆのはな
khoáng chất lắng ở trong suối nước nóng
湯花 ゆばな
những nóng - mùa xuân (mà) khoáng vật đặt (giống với những hoa)
花片 かへん
cánh hoa
花咲蟹 はなさきがに はなさきガニ
cua Hanasaki (không chỉ là một đặc sản chỉ có ở Hokkaido mới có, mà còn đặc biệt bởi mỗi năm chỉ được đánh bắt 1 lần khi mùa thu đến)
花咲く はなさく
nở hoa.
花被片 かひへん
cánh đài
梅の花 うめのはな
hoa mơ