Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花卉 かき
cây ra hoa (thực vật học)
園芸 えんげい
nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
園芸学 えんげいがく
nghề làm vườn
園芸家 えんげいか
người làm vườn
園芸鋸 えんげいのこぎり
cưa làm vườn
園芸テープ えんげいテープ
băng trang trí vườn
園芸鋏 えんげいはさみ
kéo làm vườn