Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花婿は18歳
花婿 はなむこ
chú rể
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
婿 むこ
con rể.
歳歳 さいさい
hàng năm
ヒトパピローマウイルス18型 ヒトパピローマウイルス18がた
virus hpv tuýp 18