Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花実 はなみ かじつ
hoa và quả; hình thức và nội dung; danh và thực
実のない みのない
không đáng kể, vô nghĩa
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
実の じつの
true, real
森 もり
rừng, rừng rậm