Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花寺香蓮
蓮の花 はすのはな
hoa sen
金蓮花 きんれんか キンレンカ
Nymphoides peltata (loài thực vật có hoa trong họ Menyanthaceae)
花香 かこう
Hương thơm của hoa; hương hoa
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
香と花 かおりとはな
hương hoa.
花の香 はなのか
hương hoa.
花火線香 はなびせんこう
pháo hoa nhỏ cầm tay