Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
花金 はなきん ハナきん はなキン
ngày thứ 6 vui vẻ
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
小金 こがね
số tiền dành dùm ít ỏi, chút tiền dành dụm
小花梗 しょうかこう
(thực vật học) cuống nhỏ
小花柄 しょうかへい
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm