花崗閃緑岩
かこうせんりょくがん
☆ Danh từ
Đá granodiorit, đá hoa cương

花崗閃緑岩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花崗閃緑岩
閃緑岩 せんりょくがん
Diorit (một đá macma xâm nhập trung tính có thành phần chính gồm plagioclase feldspar, biotit, hornblend, và/hoặc pyroxen)
花崗岩 かこうがん
đá granit
花崗岩質マグマ かこうがんしつマグマ
chất lỏng đá hoa cương
緑閃光 りょくせんこう
tia chớp lục
緑閃石 りょくせんせき
Actinolit (một khoáng vật silicat amphibol có công thức hóa học Ca₂(Mg, Fe)₅Si₈O₂₂(OH)₂ )
角閃岩 かくせんがん
amphibolit (một loại đá biến chất có thành phần chủ yếu là amphibol, đặc biệt là các loại hornblend và actinolit)
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
バラのはな バラの花
hoa hồng.