花札 はなふだ
hoa thảo mộc chơi những thẻ
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
参 しん さん
chòm sao "tam sao thất bản" của trung quốc (một trong nhị thập bát tú)
カス札 カスふだ
card only worth 1 point (in hanafuda)
株札 かぶふだ
hóa đơn chứng khoán
鑑札 かんさつ
giấy phép; sự cho phép; chứng chỉ