Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花村想太
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
環太平洋構想 かんたいへいようこうそう
thái bình bao bọc quan niệm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
想 そう
quan niệm; ý niệm; ý tưởng; suy nghĩ.
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
村 むら
làng