Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花王 かおう
Hoa mẫu đơn.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
花 はな
bông hoa
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể