Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花緑青
緑青 ろくしょう りょくしょう
màu xanh gỉ đồng.
青緑 あおみどり
xanh da trời và xanh lá cây
青花 あおばな
nhện (bí danh)
青緑色 せいりょくしょく
màu xanh nước biển
バラのはな バラの花
hoa hồng.
青い花 あおいはな
Tradescantia (một chi thực vật có hoa trong họ Commelinaceae)
青花紙 あおばながみ
giấy được nhuộm xanh từ màu của loài hoa ở thành phố Kusatsu
柳緑花紅 りゅうりょくかこう
liễu có màu xanh lục và hoa có màu đỏ thẫm