Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花菱アチャコ
花菱 はなびし
ra hoa - ngọn (đỉnh) gia đình,họ theo khuôn
花菱草 はなびしそう はなびしくさ
anh túc California
バラのはな バラの花
hoa hồng.
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
鉄菱 てつびし てつひし
chông sắt
赤菱 あかびし
pha lê đỏ (biểu tượng trung lập về chính trị và tôn giáo được sử dụng bởi Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế)
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
浜菱 はまびし ハマビシ
cây củ ấu