Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓮の花 はすのはな
hoa sen
金蓮花 きんれんか キンレンカ
Nymphoides peltata (loài thực vật có hoa trong họ Menyanthaceae)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
蓮 はす はちす ハス
雪渓 せっけい
thung lũng tuyết.
渓間 けいかん
khe núi; khe suối; hẻm núi.
渓声 けいせい けいごえ
kêu (của) một dòng thung lũng
渓澗 けいかん
thung lũng