Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
蕊 ずい しべ
(thực vật học) nhuỵ (hoa)
雄蕊 おしべ
nhị hoa
雌蕊 めしべ
nhụy
二強雄蕊 にきょうゆうずい
nhị hoa hai dài hai ngắn
四強雄蕊 しきょうゆうずい
nhị đực tứ cường; cấu trúc nhị đực có bốn nhị dài và hai nhị ngắn
花 はな
bông hoa
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ