Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蘇芳 すおう
đánh máy (của) cái cây tên (của) một màu có màu sắp thành từng lớp màu (nâu ở (tại) mặt, màu đỏ ở dưới)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
蘇丹 スーダン
nước Sudan
中蘇 ちゅうそ
Trung Quốc và Liên Xô.
蘇木 そぼく
tô mộc
苦蘇 くっそ こそ クッソ コソ
hoa Hagenia
蘇葉 そよー
đậu tằm
蘇連 それん
nước Nga