花虎魚
はなおこぜ「HOA HỔ NGƯ」
☆ Danh từ
Cá sargassum, cá câu, cá ếch

花虎魚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花虎魚
虎魚 おこぜ
cá hổ; cá mũ làn
姫虎魚 ひめおこぜ ヒメオコゼ
grey stingfish (Minous monodactylus)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花虎の尾 はなとらのお ハナトラノオ
Physostegia virginiana (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
虎 とら トラ
hổ
虎鱚 とらぎす トラギス
Parapercis pulchella (một loài cá biển thuộc chi Parapercis trong họ Cá lú)
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
ベンガル虎 ベンガルとら ベンガルトラ
hổ Bengal