Các từ liên quan tới 花鏡 (Jeeptaのアルバム)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album
オムニバスアルバム オムニバス・アルバム
album tổng hợp; bộ sưu tập (âm nhạc) tổng hợp
鏡花水月 きょうかすいげつ
hoa soi trong gương, trăng soi trên mặt nước, cái thấy mà không có chất, vẻ đẹp tinh tế và sâu sắc của bài thơ không thể diễn tả bằng lời