Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
鮫 さめ サメ
cá đao
汚鮫 よごれざめ ヨゴレザメ
cá mập vây trắng đại dương
鎧鮫 よろいざめ ヨロイザメ
cá mập vây diều
藍鮫 あいざめ アイザメ
cá mập da chàm (thuộc chi Centrophorus)
鼬鮫 いたちざめ イタチザメ
cá mập báo (cá mập hổ)
姥鮫 うばざめ ウバザメ
cá nhám phơi nắng
角鮫 つのざめ ツノザメ すみさめ
salmon) /'rɔk, sæmən/, cá nhám góc