Các từ liên quan tới 芳香族炭化水素受容体核内輸送体
芳香族炭化水素 ほうこうぞくたんかすいそ
hydrocacbon thơm
オーファン核内受容体 オーファンかくないじゅよーたい
thụ thể mồ côi (một protein có cấu trúc tương tự như các thụ thể đã được xác định khác nhưng phối tử nội sinh của chúng vẫn chưa được xác định)
核内受容体コアクチベーター かくないじゅよーたいコアクチベーター
chất kích hoạt thụ thể hạt nhân
多環芳香族炭化水素 たかんほうこうぞくたんかすいそ
hydrocarbon thơm đa vòng (là các hoá chất thuộc nhóm hydrocarbon thơm, mà mỗi phân tử được tạo thành từ nhiều vòng)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
核内受容体コアクチベーター1 かくないじゅよーたいコアクチベーター1
bộ hợp chất thụ thể hạt nhân 1
核内受容体コリプレッサー1 かくないじゅよーたいコリプレッサー1
chất đồng ức chế thụ thể hạt nhân 1