Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
渡し場 わたしば わたしじょう
bến đò
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
工場渡し こうじょうわたし
ex works, EXW
渡し場を渡る わたしばをわたる
qua đò.
演芸場 えんげいじょう
sân khấu kịch
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.