Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芹明香
芹 せり セリ
Rau cần nước
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
浜芹 はまぜり ハマゼリ
Cnidium japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
オランダ芹 オランダぜり オランダゼリ
ngò tây, mùi tây
毒芹 どくぜり ドクゼリ
Cicuta virosa (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
三葉芹 みつばぜり ミツバゼリ
rau mùi tây
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).