Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芹沢純一
純一 じゅんいつ
Sự tinh khiết, sự đồng nhất
芹 せり セリ
Rau cần nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
浜芹 はまぜり ハマゼリ
Cnidium japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
オランダ芹 オランダぜり オランダゼリ
ngò tây, mùi tây
毒芹 どくぜり ドクゼリ
Cicuta virosa (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
純真一途 じゅんしんいちず
trong sáng và chân thành