Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芹沢類
芹 せり セリ
Rau cần nước
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
毒芹 どくぜり ドクゼリ
Cicuta virosa (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
オランダ芹 オランダぜり オランダゼリ
ngò tây, mùi tây
浜芹 はまぜり ハマゼリ
Cnidium japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
三葉芹 みつばぜり ミツバゼリ
rau mùi tây
沢 さわ
đầm nước