Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芹澤廣明
芹 せり セリ
Rau cần nước
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
毒芹 どくぜり ドクゼリ
Cicuta virosa (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
オランダ芹 オランダぜり オランダゼリ
ngò tây, mùi tây
浜芹 はまぜり ハマゼリ
Cnidium japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
三葉芹 みつばぜり ミツバゼリ
rau mùi tây