苔状
たいじょう こけじょう「ĐÀI TRẠNG」
☆ Tính từ đuôi な
Phủ đầy rêu, có rêu, như rêu

苔状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苔状
rêu
苔 こけ コケ
rêu
粃糠疹-苔癬状 しーなぬかしん-たいせんじょー
vảy phấn dạng lichen
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
虫苔 むしごけ ムシゴケ
địa y giun trắng (Thamnolia vermicularis)
苔庭 こけにわ
bãi cỏ rêu