Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苗代時
なわしろどき
thời gian để chuẩn bị một vườn ươm lúa
苗代 なわしろ なえしろ
ruộng mạ
苗代苺 なわしろいちご ナワシロイチゴ
Rubus parvifolius (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
苗代茱萸 なわしろぐみ ナワシログミ
ô liu gai
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
バブル時代 バブルじだい
thời kỳ khủng hoảng
漢時代 かんじだい
triều đại Hán; triều nhà Hán.
「MIÊU ĐẠI THÌ」
Đăng nhập để xem giải thích