Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苗代 なわしろ なえしろ
ruộng mạ
苗代苺 なわしろいちご ナワシロイチゴ
Rubus parvifolius (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
苗代茱萸 なわしろぐみ ナワシログミ
ô liu gai
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
漢時代 かんじだい
triều đại Hán; triều nhà Hán.
アマルナ時代 アマルナじだい
thời kì Amarna