Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 苗名滝
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
滝 たき
thác nước
苗 なえ ミャオ びょう
cây con
cây con
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
小滝 おたき こだき
thác nước
滝壺 たきつぼ
chậu (của) một thác nước
滝川 たきがわ
thác ghềnh