苛斂誅求
かれんちゅうきゅう「HÀ CẦU」
☆ Danh từ
Imposing exacting (crushing, oppressive) taxes

苛斂誅求 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苛斂誅求
苛斂 かれん
sự đàn áp, sự áp bức trong hệ thống thuế; sự bắt phải đóng thuế quá nặng nề
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
誅 ちゅう
án tử hình
苛苛 いらいら
lo lắng, hồi hộp vì không diễn ra như ý nghĩ
聚斂 しゅうれん
(thu thuế (của) một) hệ thống thuế nặng
斂葬 れんそう
mai táng
収斂 しゅうれん
teo lại; sự trích ra ((của) những thuế); sự quy tụ; sự làm giảm bớt
筆誅 ひっちゅう
viết sự tố cáo