Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若い星状天体
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
星状体 せいじょうたい ほしじょうたい
hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao
準恒星状天体 じゅんこうせいじょうてんたい
thiên thể chuẩn tinh (quasar)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
星状網 ほしじょうもう
mạng hình sao
星状ネットワーク ほしじょうネットワーク
mạng hình sao
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh