Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若しかしたら
もしかしたら
hoặc là
若しか もしか
có thể, có lẽ
若しかして もしかして
có lẽ, có thể
若し もし
giả sử
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
瞠若たらしめる どうじゃくたらしめる
Làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
若かりし頃 わかりしころ
hồi còn trẻ
若しや もしや
có lẽ (cách nói cổ)
若しも もしも
nếu; giả sử; ví như
Đăng nhập để xem giải thích