Kết quả tra cứu 若しかすると
Các từ liên quan tới 若しかすると
若しかすると
もしかすると
☆ Cụm từ, trạng từ
◆ Hoặc là; có thể là; vạn nhất
もしかすると
明日
は
雨
かもしれない.
Có thể ngày mai trời mưa.
もしかすると
留守中
に
彼
が
訪
ねてくるかもしれない.
Có thể là anh ta đến thăm tôi lúc tôi đang vắng nhà. .

Đăng nhập để xem giải thích